| Bảng thông số kỹ thuât chung | |
| Nhãn hiệu | HYUNDAI HD120/DT |
| Loại phương tiện | Ô tô tải (có mui) |
| Xuất xứ | Xe nhập khẩu từ Hyundai Hàn Quốc |
| Công thức bánh xe | 4×2 |
| Số người cho phép chở | 3 |
| Thông số về trọng lượng (kg) | |
| Trọng lượng bản thân | 5755 |
| Phân bố : – Cầu trước | 3000 |
| – Cầu sau | 2755 |
| Tải trọng cho phép chở | 3100 |
| Trọng lượng toàn bộ | 9050 |
| Thông số về khích thước (mm) | |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 9750 x 2450 x 3280 |
| Kích thước lòng thùng hàng | 7400 x 2320 x 720/2100 |
| Khoảng cách trục | 5695 |
| Vết bánh xe trước / sau | 1855/1660 |
| Số trục | 2 |
| Công thức bánh xe | 4 x 2 |
| Động cơ | |
| Loại nhiên liệu | Diesel |
| Nhãn hiệu động cơ | D6GA |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích | 5899 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 165 kW/ 2500 v/ph |
| Lốp xe | |
| Số lượng lốp trên trục I/II | 02/04 |
| Lốp trước / sau | 245/70 R19.5 /245/70 R19.5 |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
| Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
….
Hãy liên hệ với chúng tôi để được giá cả tốt nhất và những khuyễn mãi mới nhất tới khách hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Ô TÔ GIẢI PHÓNG
• Cơ sở 1 : Tầng 2 CT5X2 Bắc Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội
• Cơ sở 2 : KM14, quốc lộ 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
• Cơ sở 3 : 88 QL1A, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
• Hotline : 0904823889
• Website : otogiaiphong.com – ototai.net Email: otogiaiphong.hn@gmail.com