Thông số xe Kenbo 990kg

Kenbo Chiến Thắng, xe tải nhẹ dưới 1 tấn đang được rất nhiều khách hàng quan tâm

 

Xe tải nhỏ Kenbo 990kg là sản phẩm xe tải nhẹ mới của Chiến Thắng. Xe ra đời đáp ứng nhu cầu vận tải nhỏ cấp thiết của khách hàng trong bối cảnh các đô thị phát triển nhanh và dân cư ngày càng đông. Xe có thể di chuyển dễ dàng trong phố, ngõ với thiết kế linh hoạt. Tải trọng dưới 1 tấn giúp xe có thể di chuyển vào thành phố, thậm chí cả phố cấm một cách dễ dàng mà không gặp bất cứ trở ngại nào cả.

 

 

Dưới đây Auto Giải Phóng xin gửi tới quý khách hàng thông số kỹ thuật chi tiết của chiếc xe tải nhẹ Kenbo 990kg mà công ty chúng tôi đangphân phối chính hãng này. Quý khách hàng có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp tới Hotline của công ty chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn, báo giá về xe, thông số xe, thủ tục mua xe, thủ tục trả góp…:

 

  • CÔNG TY CP XNK Ô TÔ GIẢI PHÓNG
  • Cơ sở 1: Tòa nhà CT5 Bắc Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, HN
  • Cơ sở 2: QL1A, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh   
  • Hotline 1 :   0904823889   
  • Hotline 2 :   0931676655     
  • Hotline 3 :   0931676888            
  • Email    :   otogiaiphong.hn@gmail.com

 

Thông số xe Kenbo 990kg :

 

Nhãn hiệu :

KENBO KB0.99TL1/KM

Số chứng nhận :

1125/VAQ09 – 01/17 – 00

Ngày cấp :

22/09/2017

Loại phương tiện :

Ô tô tải (có mui)

Xuất xứ :

Việt Nam

Thông số chung:

 

 

Trọng lượng bản thân :

1205

kG

Phân bố : – Cầu trước :

550

kG

– Cầu sau :

655

kG

Tải trọng cho phép chở :

990

kG

Số người cho phép chở :

2

người

Trọng lượng toàn bộ :

2325

kG

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

4665 x 1660 x 2280

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

2610 x 1510 x 940/1410

mm

Khoảng cách trục :

2800

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1280/1330

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Xăng không chì có trị số ốc tan 95

 

 

Động cơ :

 

Nhãn hiệu động cơ:

BJ413A

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng

Thể tích :

1342       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

69 kW/ 6000 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/02/—/—/—

Lốp trước / sau:

5.50 – 13 /5.50 – 13

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện

Ghi chú:

Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá