Thông số xe HD120 thùng dài Đô Thành

Công ty CP XNK Ô Tô Giải Phóng – Auto Giải Phóng chúng tôi là đại lý phân phối chính hãng dòng sản phẩm xe tải thùng dài Hyundai HD120 8 tấn của Hyundai Đô Thành tới tất cả các khách hàng trên cả nước. Với mong muốn mang tới cho quý khách những sản phẩm tốt nhất, đi cùng với dịch vụ trên mong đợi, Auto Giải Phóng luôn luôn cố gắng trên cả khả năng của mình để có thể làm hài lòng quý khách hàng.

 

Thưa quý khách, Đô Thành HD120 thùng dài là sản phẩm hoàn toàn mới của Hyundai Đô Thành. Ra mắt vào đầu tháng 11/2017, thực sự đã trở thành chiếc xe nâng tải tốt nhất trên thị trường. Ngoài khả năng nâng tải với tải trọng lên tới 8 tấn, Hyundai HD120 còn có thùng cơ sở dài hơn các dòng nâng tải bình thường. Cụ thể là thùng hàng của nó dài tới 6,2m, giúp khách hàng có thể chuyên chở được các loại hàng hóa cồng kềnh, dài mà không sợ bị phạm luật. Xe đã được đăng ký với cục đăng kiểm nên quý khách hòan toàn có thế yên tâm

 

Là dòng xe mới, nên chắc hẳn nhiều quý khách vẫn còn thắc mắc về loại xe này. Auto Giải Phóng xin kính gửi tới quý khách hàng bảng thông số xe Hyundai HD120 thùng dài để quý khách có thể tham khảo. Mọi thắc mắc quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0904 823 889 để được hỗ trợ tư vấn và làm thủ tục đặt cọc xe với nhiều ưu đãi hấp dẫn

 

Thông số xe thùng dài HD120 Đô Thành 8 tấn :


Loại xe

Xe ô tô tải 

Số loại

Dothanh Mighty HD120

Số người cho phép chở (người)

03

Công thức bánh xe

4×2

Thông số về khối lượng (kg)

Trọng lượng bản thân

2640

Phân bố : – Cầu trước

1670

– Cầu sau

970

Tải trọng cho phép chở

8.000 kg (xe thùng khung mui phủ bạt)

Trọng lượng toàn bộ

11.600

Thông số về kích thước (mm)

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao

6580 x 2000 x 2310

Kích thước lòng thùng hàng

 4.88 x 2.050 x 660/1.850 ( Kích thước thùng mui bạt)

Khoảng cách trục

4035

Vết bánh xe trước / sau

1650/1495

Số trục

2

Động cơ

Nhãn hiệu động cơ

D4DB

Loại động cơ

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Loại nhiên liệu

Diesel

Thể tích

3907       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay

96 kW/ 2900 v/ph

Lốp xe

Số lượng lốp trên trục I/II/

02/04/

Lốp trước / sau

8.25 – 16 /8.25 – 16

Hệ thống phanh

Phanh trước /Dẫn động

Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động

Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động

Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực